Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V | ASUS EKWB GeForce RTX 3090 | |
370 W+ 16 % | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS EKWB GeForce RTX 3090 có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V
ASUS EKWB GeForce RTX 3090
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 82 |
8704 | Shader | 10496 |
96 | Render Output Units | 112 |
272 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.800 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.695 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
iGame Energy Core | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
323 mm | Length | 216 mm |
159 mm | Height | 136 mm |
61 mm | Width | 20 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RTX3090-24G-EK |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 1,639 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |