EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB vs KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB

KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP106-410-A1 GPU Chip GP108-300-A1
10 Đơn vị thi công 3
1280 Shader 384
48 Render Output Units 16
80 Texture Units 24
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.502 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Base Clock 1.252 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.506 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 162 mm
111 mm Height 121 mm
-- Width 22 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
06G-P4-6267-KR Part-no 30NPH4HVQ5EK
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 6GB KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White
120 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top