ASUS Mining Radeon RX Vega 64 | KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White | |
295 W | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 vs KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Mining Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Mining Radeon RX Vega 64
KFA2 GeForce GT 1030 EXOC White
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
Vega 10 XT | GPU Chip | GP108-300-A1 |
64 | Đơn vị thi công | 3 |
4096 | Shader | 384 |
64 | Render Output Units | 16 |
256 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR5 |
0.945 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.247 GHz | Base Clock | 1.252 GHz+ 2 % |
1.546 GHz | Boost Clock | 1.506 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | -- |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 162 mm |
139 mm | Height | 121 mm |
52 mm | Width | 22 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
MINING-RXVEGA64-8G | Part-no | 30NPH4HVQ5EK |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |