ASUS Mining Radeon RX Vega 64 | XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming | |
295 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 vs XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Mining Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Mining Radeon RX Vega 64
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Vega 10 XT | GPU Chip | Navi 22 XT |
64 | Đơn vị thi công | 40 |
4096 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.945 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.247 GHz | Base Clock | 2.321 GHz |
1.546 GHz | Boost Clock | 2.581 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.424 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 304 mm |
139 mm | Height | 123 mm |
52 mm | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
MINING-RXVEGA64-8G | Part-no | RX-67XTYJFDV |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |