EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING | ASUS Mining Radeon RX Vega 64 | |
250 W | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING vs ASUS Mining Radeon RX Vega 64
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.ASUS Mining Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING
ASUS Mining Radeon RX Vega 64
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD RX Vega 64 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
28 | Đơn vị thi công | 64 |
3584 | Shader | 4096 |
88 | Render Output Units | 64 |
224 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | HBM2 |
1.376 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.247 GHz |
1.683 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 120 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4 | DP Ports | -- |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
289 mm | Length | 298 mm |
129 mm | Height | 139 mm |
-- | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-6698-KR | Part-no | MINING-RXVEGA64-8G |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |