PNY GeForce GTX 1050 2GB vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING

PNY GeForce GTX 1050 2GB

PNY GeForce GTX 1050 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 71 WDeviation vs GPU group-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1050 2GB

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GP107-300-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
5 Đơn vị thi công 28
640 Shader 3584
32 Render Output Units 88
40 Texture Units 224
Memory
2 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
1.752 GHz Memory Speed 1.376 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.455 GHz Boost Clock 1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
71 WDeviation vs GPU group-5 % TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial (Radiator)
1 x 80 mm Fan 1 1 x 120 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
166 mm Length 289 mm
112 mm Height 129 mm
39 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCGGTX10502PB Part-no 11G-P4-6698-KR
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2017
-- Release price --
14 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1050 2GB EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING
71 WDeviation vs GPU group-5 % Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top