AMD Radeon Pro VII | EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING | |
250 W-17 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Radeon Pro VII vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 HYBRID GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
Vega 20 XT | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 28 |
3840 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 88 |
240 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 11 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR5X |
1 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.700 GHz-3 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W-17 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial (Radiator) |
1 x 75 mm | Fan 1 | 1 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
42 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
58 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
6x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
283 mm | Length | 289 mm |
130 mm | Height | 129 mm |
40 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | 11G-P4-6698-KR |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |