EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING | Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V | |
150 W | Max TDP | 175 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING vs Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V
EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.875 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING
Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
GP104-200-A1 | GPU Chip | TU106 |
15 | Đơn vị thi công | 34 |
1920 | Shader | 2176 |
64 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.470 GHz |
1.797 GHz+ 7 % | Boost Clock | 1.875 GHz+ 14 % |
Avg (Game) Clock | 1.650 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 175 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 318 mm |
129 mm | Height | 147 mm |
-- | Width | 59 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1400 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-6676-KR | Part-no | -- |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |