Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps

Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V

Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.875 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V

GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.873 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
TU106 GPU Chip GP106-410-A1
34 Đơn vị thi công 10
2176 Shader 1280
64 Render Output Units 48
136 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.079 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 199 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
1.875 GHzDeviation vs GPU group+ 14 % Boost Clock 1.873 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
1.650 GHz Avg (Game) Clock 1.847 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
318 mm Length 281 mm
147 mm Height 137 mm
59 mm Width 59 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1400 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-N1060AORUS X-6GD
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful iGame GeForce RTX 2060 SUPER Vulcan X OC-V GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps
175 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top