GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps | GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) | |
120 W | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.873 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GP106-410-A1 | GPU Chip | TU104 |
10 | Đơn vị thi công | 46 |
1280 | Shader | 2944 |
48 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.079 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
199 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.620 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.515 GHz |
1.873 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 3 % |
1.847 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 215 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
281 mm | Length | 295 mm |
137 mm | Height | 143 mm |
59 mm | Width | 52 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1060AORUS X-6GD | Part-no | 28NSL6UCU9EN |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |