GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G

GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)

MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on AMD Radeon RX 6900 XT
TU104 GPU Chip Navi 21
46 Đơn vị thi công 80
2944 Shader 5120
64 Render Output Units 128
184 Texture Units 320
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.925 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 2.340 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.710 GHz Avg (Game) Clock 2.105 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 300 W
-- TDP (up) 345 W
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 34 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
295 mm Length 324 mm
143 mm Height 141 mm
52 mm Width 55 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1576 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
28NSL6UCU9EN Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 1,149 $
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
215 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
Sapphire Pulse Radeon RX 5700 XT BE 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1060 Xtreme Edition 6G 9Gbps vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W
GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 6GB GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1060 EXOC White 6GB vs GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti AMP
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER JET
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER JET
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 120 W
GALAX GeForce RTX 2080 EX (1-Click OC) vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 120 W
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING X TRIO 10G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Master 16G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP Extreme MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER AMP Extreme vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
ASRock Radeon RX 6900 XT Phantom Gaming D 16G OC vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Trio
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Trio
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC 3X WHITE 8G (rev. 2.0)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs PNY GeForce RTX 2070 SUPER Dual Fan V1

Comments

back to top