Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) | MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G | |
400 W+ 33 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 21 | GPU Chip | Navi 21 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 5120 |
128 | Render Output Units | 128 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.925 GHz+ 5 % |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 2.340 GHz+ 4 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | 2.105 GHz+ 4 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 33 % | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 120 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 34 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 324 mm |
130 mm | Height | 141 mm |
45 mm | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1148 g | Weight | 1576 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-06-20G | Part-no | -- |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,499 $ | Release price | 1,149 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |