MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G | GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G | |
300 W | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.340 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle OC 10G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 68 |
5120 | Shader | 8704 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.925 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.440 GHz |
2.340 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 3 % |
2.105 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 320 W |
345 W | TDP (up) | 370 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
34 dB | Noise (Load) | 42-45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
MSI Mystic Light | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
324 mm | Length | 320 mm |
141 mm | Height | 128 mm |
55 mm | Width | 56 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1576 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | GV-N3080EAGLE OC-10GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,149 $ | Release price | 789 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |