EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro

EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING

EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING

Palit GeForce RTX 2080 GamingPro đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 GamingPro có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
GP104-300-A1 GPU Chip TU104
199 Đơn vị thi công 46
2432 Shader 2944
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 215 W
-- TDP (up) 250 WDeviation vs GPU group+ 5 %
-- Tjunction max 89 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 35 dB
-- Noise (Load) 45 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 292 mm
111 mm Height 112 mm
38 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-5670-KR Part-no NE62080T20P2-180A
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price 799 $
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
180 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top