ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum | Palit GeForce RTX 2080 GamingPro | |
260 W+ 4 % | Max TDP | 215 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.815 GHz+ 17 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 GamingPro có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
TU102 | GPU Chip | TU104 |
68 | Đơn vị thi công | 46 |
4352 | Shader | 2944 |
88 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.85 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
651 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.815 GHz+ 17 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 2 % |
1.800 GHz | Avg (Game) Clock | 1.710 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
260 W+ 4 % | TDP | 215 W |
320 W | TDP (up) | 250 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | 89 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 35 dB |
42 dB | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 292 mm |
135 mm | Height | 112 mm |
60 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-MATRIX-RTX2080TI-P11G-GAMING | Part-no | NE62080T20P2-180A |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
1,699 $ | Release price | 799 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |