Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream | ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum | |
245 W+ 14 % | Max TDP | 260 W+ 4 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream vs ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 245 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.815 GHz+ 17 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 2080 - Super JetStream
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
TU104 | GPU Chip | TU102 |
46 | Đơn vị thi công | 68 |
2944 | Shader | 4352 |
64 | Render Output Units | 88 |
184 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.85 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 651 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.860 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 17 % |
1.710 GHz | Avg (Game) Clock | 1.800 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
245 W+ 14 % | TDP | 260 W+ 4 % |
280 W+ 18 % | TDP (up) | 320 W |
89 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
35 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
44 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
292 mm | Length | 310 mm |
130 mm | Height | 135 mm |
60 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NE62080U20P2-1040J | Part-no | ROG-MATRIX-RTX2080TI-P11G-GAMING |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
789 $ | Release price | 1,699 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |