ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO | ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum | |
160 W | Max TDP | 260 W+ 4 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO vs ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO đã ra mắt Q1/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.710 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.815 GHz+ 17 % và được trang bị sức mạnh 260 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO
ASUS ROG Matrix GeForce RTX 2080 Ti Platinum
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
TU106 | GPU Chip | TU102 |
30 | Đơn vị thi công | 68 |
1920 | Shader | 4352 |
48 | Render Output Units | 88 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.85 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 651 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.710 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.815 GHz+ 17 % |
1.680 GHz | Avg (Game) Clock | 1.800 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 260 W+ 4 % |
-- | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 310 mm |
132 mm | Height | 135 mm |
50 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060-6G-EVO-GAMING | Part-no | ROG-MATRIX-RTX2080TI-P11G-GAMING |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,699 $ |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |