EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs ASUS Dual GeForce RTX 2070

EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING

EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING

ASUS Dual GeForce RTX 2070 đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2070 có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip TU106
20 Đơn vị thi công 36
2560 Shader 2304
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.251 GHz Memory Speed 1.75 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.410 GHz
1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.620 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 268 mm
111 mm Height 114 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-6583-KR Part-no DUAL-RTX2070-8G
Q2/2016 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING ASUS Dual GeForce RTX 2070
180 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ti Vulcan OC 8G-V EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ti Vulcan OC 8G-V vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING ASUS Dual GeForce RTX 2070
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT EAGLE 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASRock Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASRock Radeon RX 5700 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge ASUS Dual GeForce RTX 2070
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 Advanced ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 Advanced vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W ASUS Dual GeForce RTX 2070
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Twin Fan 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce RTX 2060
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
AMD Radeon RX 6800 XT ASUS Dual GeForce RTX 2070
AMD Radeon RX 6800 XT vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE AORUS Radeon RX 6700 XT ELITE 12G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) ASUS Dual GeForce RTX 2070
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
ASUS Dual GeForce RTX 2070 ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
ASUS Dual GeForce RTX 2070 vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI
KFA2 GeForce RTX 2060 ASUS Dual GeForce RTX 2070
KFA2 GeForce RTX 2060 vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G ASUS Dual GeForce RTX 2070
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G vs ASUS Dual GeForce RTX 2070

Comments

back to top