MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING

MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G

MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 400 WDeviation vs GPU group+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G

EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.847 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GA102-225-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
80 Đơn vị thi công 20
10240 Shader 2560
96 Render Output Units 64
320 Texture Units 160
Memory
12 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5X
1.188 GHz Memory Speed 1.251 GHz
912 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
384 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 11 % Boost Clock 1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
400 WDeviation vs GPU group+ 14 % TDP 180 W
440 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
36 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
336 mm Length 267 mm
140 mm Height 111 mm
61 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1905 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 08G-P4-6583-KR
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
400 WDeviation vs GPU group+ 14 % Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Xtreme 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X 12G OC
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti Master 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Gaming
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Hybrid Gaming
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Hybrid Gaming
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
GALAX GeForce RTX 3090 HOF vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs ASUS TUF GAMING Radeon RX 6900 XT OC
KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
KFA2 GeForce RTX 3080 Ti HOF vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ti Vulcan OC 8G-V EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ti Vulcan OC 8G-V vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING ASUS Dual GeForce RTX 2070
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs ASUS Dual GeForce RTX 2070
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER JET
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G vs EVGA GeForce GTX 1080 SC2 GAMING

Comments

back to top