EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING | KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) | |
250 W | Max TDP | 220 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING vs KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.670 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING
KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA104-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 46 |
3584 | Shader | 5888 |
88 | Render Output Units | 96 |
224 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.556 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.500 GHz |
1.670 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 1.725 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 220 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial (Radiator) | Fan-Type | Axial |
1 x 120 mm | Fan 1 | 2 x 102 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 254 mm |
111 mm | Height | 142 mm |
-- | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11G-P4-6598-KR | Part-no | 37NSL6MD2KOK |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |