MSI GeForce GT 1030 2GH OC | EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING | |
30 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GT 1030 2GH OC vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING
MSI GeForce GT 1030 2GH OC đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.670 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GT 1030 2GH OC
EVGA GeForce GTX 1080 Ti SC2 HYBRID GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GP108-300-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 28 |
384 | Shader | 3584 |
16 | Render Output Units | 88 |
24 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
1.502 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.265 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.556 GHz+ 5 % |
1.518 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.670 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial (Radiator) |
-- | Fan 1 | 1 x 120 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Passive | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
147 mm | Length | 267 mm |
100 mm | Height | 111 mm |
37 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
384 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 11G-P4-6598-KR |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |