EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GAMING | PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition | |
75 W | Max TDP | 210 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GAMING vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GAMING đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GAMING có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA BLACK GAMING
PowerColor Radeon RX Vega 56 Nano Edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) | Based on | AMD RX Vega 56 |
TU117-300-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
14 | Đơn vị thi công | 56 |
896 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 64 |
56 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | HBM2 |
2 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
128 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.485 GHz | Base Clock | 1.156 GHz |
1.665 GHz | Boost Clock | 1.471 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 210 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
202 mm | Length | 280 mm |
111 mm | Height | 127 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
04G-P4-1055-KR | Part-no | AXRX VEGA 56 NANO 8GBHBM2 |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |