EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING | Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost | |
100 W | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | TU116-300-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 22 |
1280 | Shader | 1408 |
32 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
1.755 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.785 GHz |
1.725 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 125 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
202 mm | Length | 235 mm |
111 mm | Height | 115 mm |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
04G-P4-1357-KR | Part-no | NE6166S018J9-1160X-1 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |