INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 WDeviation vs GPU group+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB

EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GP106-410-A1 GPU Chip TU116-250-KA-A1
10 Đơn vị thi công 20
1280 Shader 1280
48 Render Output Units 32
80 Texture Units 80
Memory
6 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.5 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.530 GHz
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.725 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 WDeviation vs GPU group+ 25 % TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
2 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 202 mm
115 mm Height 111 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C106F2-3SDN-N5GSX Part-no 04G-P4-1357-KR
Q2/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
150 WDeviation vs GPU group+ 25 % Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB Manli GeForce RTX 3080 - 10GB (M3478)
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs Manli GeForce RTX 3080 - 10GB (M3478)
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE WB 24G INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE WB 24G vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB Gainward GeForce RTX 2080 Phantom GS
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs Gainward GeForce RTX 2080 Phantom GS
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce 11G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING Gainward GeForce RTX 3060 Ghost
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs Gainward GeForce RTX 3060 Ghost
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 V2 6GB vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING WHITE
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING ASUS Turbo GeForce GTX 1070 Ti
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs ASUS Turbo GeForce GTX 1070 Ti
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs Gainward GeForce GTX 1660 SUPER Ghost
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP OC vs EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING Colorful iGame GeForce GTX 1070 Vulcan X OC-V
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER SC ULTRA GAMING vs Colorful iGame GeForce GTX 1070 Vulcan X OC-V

Comments

back to top