EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING | KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) | |
100 W | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING vs KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING
KFA2 GeForce RTX 3090 EX Gamer (1-Click OC)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 82 |
1280 | Shader | 10496 |
32 | Render Output Units | 112 |
80 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.725 GHz | Boost Clock | 1.755 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.740 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 92 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 102 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
190 mm | Length | 330 mm |
111 mm | Height | 142 mm |
-- | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
04G-P4-1251-KR | Part-no | 39NXM5MD1JNK |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |