EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR | |
100 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1650 SUPER XC BLACK GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC V2 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR |
TU116-250-KA-A1 | GPU Chip | GA102-202-K1-A1 |
20 | Đơn vị thi công | 68 |
1280 | Shader | 8704 |
32 | Render Output Units | 96 |
80 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.725 GHz | Boost Clock | 1.935 GHz+ 13 % |
Avg (Game) Clock | 1.905 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
100 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 450 W+ 22 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
190 mm | Length | 319 mm |
111 mm | Height | 140 mm |
-- | Width | 58 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1900 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
04G-P4-1251-KR | Part-no | ROG-STRIX-RTX3080-O10G-GAMING-V2 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 799 $ |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |