EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming

EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.650 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU104 GPU Chip TU102
48 Đơn vị thi công 68
3072 Shader 4352
64 Render Output Units 88
192 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 1.75 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
1.815 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 250 W
280 W TDP (up) 320 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
1 x 120 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
44 dB Noise (Load) 43 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
266 mm Length 270 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-3188-KR Part-no 11G-P4-2387-KR
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
859 $ Release price 1,629 $
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
250 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G OC
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G OC
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
KFA2 GeForce RTX 3090 HOF vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming ASUS Dual GeForce RTX 3060
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
EVGA GeForce RTX 2060 SC OVERCLOCKED EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
EVGA GeForce RTX 2060 SC OVERCLOCKED vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti VISION OC 8G EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti VISION OC 8G vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming Palit GeForce RTX 3070 JetStream
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming vs Palit GeForce RTX 3070 JetStream
GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC) EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC) vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming MSI Radeon RX 5700 Mech GP
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming vs MSI Radeon RX 5700 Mech GP
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER BLACK GAMING vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce WB 8G EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Xtreme Waterforce WB 8G vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Dual Fan vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G (rev 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti X2 OC vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G
EVGA GeForce RTX 2080 Ti XC2 Ultra Gaming vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G

Comments

back to top