Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 | EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming | |
295 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.580 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC Hybrid Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD RX Vega 64 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
Vega 10 XT | GPU Chip | TU104 |
64 | Đơn vị thi công | 48 |
4096 | Shader | 3072 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.945 GHz | Memory Speed | 1.938 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.373 GHz+ 10 % | Base Clock | 1.650 GHz |
1.580 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 1.815 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
295 W | TDP | 250 W |
375 W | TDP (up) | 280 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
2 x 92 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | 1 x 120 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
310 mm | Length | 266 mm |
133 mm | Height | 111 mm |
54 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
11275-03 | Part-no | 08G-P4-3188-KR |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 859 $ |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |