EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING | ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.860 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial-Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYBRID GAMING
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 80 |
10496 | Shader | 10240 |
112 | Render Output Units | 96 |
328 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.800 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 12 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 350 W |
450 W | TDP (up) | 400 W |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial-Radial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
2 x 90 mm | Fan 2 | 2 x 120 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
289 mm | Length | 293 mm |
138 mm | Height | 133 mm |
-- | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
24G-P5-3988-KR | Part-no | ROG-STRIX-LC-RTX3080TI-O12G-GAMING |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
1,870 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |