EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING | MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G | |
420 W+ 20 % | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.920 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
GA102-300-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
82 | Đơn vị thi công | 22 |
10496 | Shader | 1408 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.920 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.717 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 130 W |
450 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
3 x 90 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 39 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
289 mm | Length | 215 mm |
138 mm | Height | 128 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 705 g |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
24G-P5-3998-KR | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
2,070 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |