MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G

MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Navi 14 XTX GPU Chip TU116-300-A1
22 Đơn vị thi công 22
1408 Shader 1408
32 Render Output Units 48
88 Texture Units 88
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.717 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 247 mm
128 mm Height 127 mm
40 mm Width 46 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
705 g Weight 862 g
PCIe 4.0 x 8 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
130 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Radeon RX 5700 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
ASUS Radeon RX 5700 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OCV1 MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
MSI GeForce RTX 2080 Duke 8G OCV1 vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G PNY GeForce RTX 3070 UPRISING Dual Fan LHR
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs PNY GeForce RTX 3070 UPRISING Dual Fan LHR
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
MSI GeForce RTX 2070 DUKE 8G vs MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition EVO vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio
Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G-V MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G-V vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X ASUS Dual GeForce RTX 3060
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs MSI GeForce GTX 1660 GAMING X 6G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
Colorful iGame GeForce GTX 1070 SI-8G-V MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Colorful iGame GeForce GTX 1070 SI-8G-V vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
EVGA GeForce RTX 2080 GAMING vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 8G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 8G (rev. 1.0) vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G

Comments

back to top