Gainward GeForce GTX 1050 Ti | Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V | |
75 W | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce GTX 1050 Ti vs Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V
Gainward GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1050 Ti
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 199 |
768 | Shader | 2432 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.290 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.392 GHz | Boost Clock | 1.683 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 93 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
161 mm | Length | -- |
112 mm | Height | -- |
-- | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
471056224-1310 | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |