MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC | Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V | |
184 W+ 5 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC vs Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.665 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 184 W+ 5 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS GP OC
Colorful iGame GeForce GTX 1070 Ti Vulcan X-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
TU106 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 199 |
2176 | Shader | 2432 |
64 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.607 GHz |
1.665 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.683 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
184 W+ 5 % | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 93 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | -- |
127 mm | Height | -- |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
728 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |