Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS | XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming | |
120 W | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS vs XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.847 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.581 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce GTX 1060 6GB Phoenix GS
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
GP106-410-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
10 | Đơn vị thi công | 40 |
1280 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
80 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.620 GHz+ 8 % | Base Clock | 2.321 GHz |
1.847 GHz+ 8 % | Boost Clock | 2.581 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.424 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
248 mm | Length | 304 mm |
123 mm | Height | 123 mm |
-- | Width | 42 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-3736 | Part-no | RX-67XTYJFDV |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |