GALAX GeForce GT 1030 | EVGA GeForce GTX 1070 GAMING ACX 3.0 | |
30 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GT 1030 vs EVGA GeForce GTX 1070 GAMING ACX 3.0
GALAX GeForce GT 1030 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GT 1030 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING ACX 3.0 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 GAMING ACX 3.0 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GT 1030
EVGA GeForce GTX 1070 GAMING ACX 3.0
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
GP108-300-A1 | GPU Chip | GP104-200-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 15 |
384 | Shader | 1920 |
16 | Render Output Units | 64 |
24 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.502 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.227 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.468 GHz | Boost Clock | 1.683 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
180 mm | Length | 267 mm |
121 mm | Height | 111 mm |
41 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
30NPH4HVQ4ST | Part-no | 08G-P4-6171-KR |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |