MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G | GALAX GeForce GT 1030 | |
220 W | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G vs GALAX GeForce GT 1030
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GT 1030 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GT 1030 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G
GALAX GeForce GT 1030
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
GA104-300-A1 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 3 |
5888 | Shader | 384 |
96 | Render Output Units | 16 |
184 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.227 GHz |
1.725 GHz | Boost Clock | 1.468 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W | TDP | 30 W |
250 W+ 4 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
41 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
230 mm | Length | 180 mm |
115 mm | Height | 121 mm |
43 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
624 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 30NPH4HVQ4ST |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
529 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |