GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GP104-300-A1 GPU Chip GP104-200-A1
199 Đơn vị thi công 15
2432 Shader 1920
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.683 GHz Boost Clock 1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 267 mm
124 mm Height 111 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
70ISH6DHN1WS Part-no 08G-P4-5173-KR
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
180 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 Ti
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs PNY GeForce RTX 3080 XLR8 Gaming Uprising Epic-X RGB Triple Fan Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (P1456)
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
ASUS Phoenix GeForce RTX 3060 vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition PowerColor Radeon RX 6800 Fighter
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs PowerColor Radeon RX 6800 Fighter
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition ASUS Dual GeForce RTX 2070 OC
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 OC
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Palit GeForce GTX 1660 StormX OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Palit GeForce GTX 1660 StormX OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 3GB EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 3GB vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
ASRock Radeon RX 5700 8G EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASRock Radeon RX 5700 8G vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING

Comments

back to top