EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GP104-200-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
15 Đơn vị thi công 22
1920 Shader 1408
64 Render Output Units 32
120 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.607 GHz
1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
267 mm Length 177 mm
111 mm Height 102 mm
-- Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
08G-P4-5173-KR Part-no 11295-07-20G
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
150 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Palit GeForce GTX 1660 StormX OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Palit GeForce GTX 1660 StormX OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 3GB EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
INNO3D GeForce GTX 1060 Twin X2 3GB vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI GAMING OC 6G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR
ASRock Radeon RX 5700 8G EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASRock Radeon RX 5700 8G vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs EVGA GeForce GTX 1660 SUPER SC ULTRA BLACK GAMING
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Comments

back to top