GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

GIGABYTE Radeon RX 5700 8G

GIGABYTE Radeon RX 5700 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 5700 8G có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 5700 8G

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 5700 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
Navi 10 GPU Chip Navi 14 XTX
36 Đơn vị thi công 22
2304 Shader 1408
64 Render Output Units 32
144 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.465 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.725 GHz Boost Clock 1.845 GHz
1.625 GHz Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
46-47 dB Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
270 mm Length 177 mm
110 mm Height 102 mm
35 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no 11295-07-20G
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
329 $ Release price --
7 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
180 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G) GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (F401G) vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (M2435)
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Manli GeForce RTX 2060 Gallardo (M2435)
NVIDIA GeForce RTX 2070 Founders Edition GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
NVIDIA GeForce RTX 2070 Founders Edition vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
Palit GeForce RTX 2080 Dual GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
Palit GeForce RTX 2080 Dual vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
ASUS Dual GeForce GTX 1660 Advanced EVO vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G MANLI GeForce RTX 2070 Super (M3423)
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (M3423)
XFX Radeon RX 5700 DD Ultra GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
XFX Radeon RX 5700 DD Ultra vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
ASUS Turbo GeForce RTX 3080 V2 LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower Gaming OC GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower Gaming OC vs GIGABYTE Radeon RX 5700 8G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Palit GeForce RTX 3080 GameRock
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Comments

back to top