NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W

NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 140 WDeviation vs GPU group+ 22 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop GPU (Mobile) Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GA104-775-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
48 Đơn vị thi công 22
6144 Shader 1408
96 Render Output Units 32
192 Texture Units 88
Memory
16 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.275 GHzDeviation vs GPU group+ 15 % Base Clock 1.607 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
140 WDeviation vs GPU group+ 22 % TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
155 WDeviation vs GPU group+ 19 % TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
-- Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4b DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
-- Length 177 mm
-- Height 102 mm
-- Width 38 mm
-- Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no 11295-07-20G
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
140 WDeviation vs GPU group+ 22 % Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W ASUS Dual GeForce RTX 3060
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS Dual GeForce GTX 1650 NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
MANLI GeForce GTX 1050 (F370G+N452) 2GB vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro OC V1 LHR NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro OC V1 LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
Palit GeForce GTX 1080 Ti GameRock vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs GALAX GeForce RTX 2070 Super EX Gamer (1-Click OC)
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Comments

back to top