MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR

Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GA104-202-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
38 Đơn vị thi công 22
4864 Shader 1408
80 Render Output Units 32
152 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 % Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 85 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
37 dB Noise (Load) 47 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
316 mm Length 177 mm
120 mm Height 102 mm
42 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
760 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no 11295-07-20G
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2019
429 $ Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
200 W Max TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 3X 8G OC LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK EDITION GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK EDITION GAMING
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3070 MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
EVGA GeForce RTX 3060 Ti FTW3 Ultra Gaming LHR vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
GIGABYTE Radeon RX 5700 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI Radeon RX 5700 Mech
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX OC 6G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
KFA2 GeForce GTX 1660 (1-Click OC) vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING Black Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G LHR vs Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT SF 4G

Comments

back to top