GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce GTX 1650 LP

GALAX GeForce GTX 1650 LP đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 LP có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.680 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1650 LP

GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR
TU117-300-A1 GPU Chip GA104-302-A1
14 Đơn vị thi công 46
896 Shader 5888
32 Render Output Units 96
56 Texture Units 184
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock 1.770 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 220 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 50 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
182 mm Length 299 mm
121 mm Height 139 mm
39 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
65SQH8DSP2LP Part-no 37NSL6MD2VXI
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
75 W Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1650 LP ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G GALAX GeForce GTX 1650 LP
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) GALAX GeForce GTX 1650 LP
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING GALAX GeForce GTX 1650 LP
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
GALAX GeForce GTX 1650 LP PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
GALAX GeForce GTX 1650 LP Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC GALAX GeForce GTX 1650 LP
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
GALAX GeForce GTX 1650 LP EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FOUNDERS EDITION
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FOUNDERS EDITION
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V2
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V2
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
AMD Radeon RX 6900 XT GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
AMD Radeon RX 6900 XT vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

Comments

back to top