ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO

GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 550 Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR
Polaris 12 GPU Chip GA104-302-A1
8 Đơn vị thi công 46
512 Shader 5888
16 Render Output Units 96
32 Texture Units 184
Memory
2 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.100 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.183 GHz Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.770 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
50 W TDP 220 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
192 mm Length 299 mm
115 mm Height 139 mm
39 mm Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 8 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
PH-RX550-2G-EVO Part-no 37NSL6MD2VXI
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
50 W Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI EVO OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GT 1030
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 SUPER Evo vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER (M3423+N502-00) vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS GeForce GT 1030 silent ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS GeForce GT 1030 silent vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO EVGA GeForce RTX 2070 SUPER FTW3 GAMING
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs EVGA GeForce RTX 2070 SUPER FTW3 GAMING
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Founders Edition
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GTX 1650 OC
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GTX 1650 OC
Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Silent Low Profile 2G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Palit GeForce GTX 1080 Dual OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
Palit GeForce GTX 1080 Dual OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GIGAYBYTE GeForce GT 1030 Low Profile 2G vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 White vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR EVGA GeForce GTX 1080 Ti FOUNDERS EDITION
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FOUNDERS EDITION
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V2
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V2
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs KFA2 GeForce GTX 1050 Ti EXOC
AMD Radeon RX 6900 XT GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
AMD Radeon RX 6900 XT vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

Comments

back to top