ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO | ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | |
50 W | Max TDP | 50 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 550 | Based on | AMD Radeon RX 550 |
Polaris 12 | GPU Chip | Polaris 12 |
8 | Đơn vị thi công | 8 |
512 | Shader | 512 |
16 | Render Output Units | 16 |
32 | Texture Units | 32 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.100 GHz | Base Clock | 1.100 GHz |
1.183 GHz | Boost Clock | 1.183 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
50 W | TDP | 50 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 4096x2160 |
12 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
192 mm | Length | 192 mm |
115 mm | Height | 115 mm |
39 mm | Width | 39 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 8 |
Additional data |
||
PH-RX550-2G-EVO | Part-no | PH-RX550-4G-EVO |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |