ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition | |
50 W | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO vs ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 550. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO có tính năng 512 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.183 GHz và được trang bị sức mạnh 50 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.531 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 550 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
Polaris 12 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
8 | Đơn vị thi công | 3 |
512 | Shader | 384 |
16 | Render Output Units | 16 |
32 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.100 GHz | Base Clock | 1.252 GHz+ 2 % |
1.183 GHz | Boost Clock | 1.531 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.506 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
50 W | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | -- |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
192 mm | Length | 184 mm |
115 mm | Height | 111 mm |
39 mm | Width | 36 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
PH-RX550-4G-EVO | Part-no | PH-GTX1030-O2G |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |