ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition | PowerColor Radeon RX 6800 XT | |
30 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs PowerColor Radeon RX 6800 XT
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.531 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
PowerColor Radeon RX 6800 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GP108-300-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
3 | Đơn vị thi công | 72 |
384 | Shader | 4608 |
16 | Render Output Units | 128 |
24 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.502 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.252 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.825 GHz |
1.531 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.250 GHz |
1.506 GHz | Avg (Game) Clock | 2.015 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 37 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 2x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
184 mm | Length | 267 mm |
111 mm | Height | 120 mm |
36 mm | Width | 50 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1500 g |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
PH-GTX1030-O2G | Part-no | AXRX 6800XT 16GBD6-M2DHC |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |