ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition | GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G | |
30 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.531 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
GIGABYTE GeForce GTX 1060 Mini ITX OC 3G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GP108-300-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 9 |
384 | Shader | 1152 |
16 | Render Output Units | 48 |
24 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.502 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.252 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.531 GHz+ 2 % |
1.531 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.771 GHz+ 4 % |
1.506 GHz | Avg (Game) Clock | 1.746 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 6-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
184 mm | Length | 169 mm |
111 mm | Height | 131 mm |
36 mm | Width | 37 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
PH-GTX1030-O2G | Part-no | GV-N1060IXOC-3GD |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |