ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition | ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition | |
170 W | Max TDP | 30 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.882 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.531 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS KO GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GP108-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 3 |
3584 | Shader | 384 |
64 | Render Output Units | 16 |
112 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.502 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.252 GHz+ 2 % |
1.882 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.531 GHz+ 4 % |
1.852 GHz | Avg (Game) Clock | 1.506 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 30 W |
170 W | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
275 mm | Length | 184 mm |
135 mm | Height | 111 mm |
54 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
KO-RTX3060-O12G-GAMING | Part-no | PH-GTX1030-O2G |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |