Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream vs PowerColor Radeon RX 6800 XT

Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream

Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream

PowerColor Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on AMD Radeon RX 6800 XT
GP104-300-A1 GPU Chip Navi 21 XT
199 Đơn vị thi công 72
2432 Shader 4608
64 Render Output Units 128
152 Texture Units 288
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.825 GHz
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 300 W
-- TDP (up) 345 W
-- Tjunction max 96 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 37 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
285 mm Length 267 mm
133 mm Height 120 mm
58 mm Width 50 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1500 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
NE5107TP15P2-1041J Part-no AXRX 6800XT 16GBD6-M2DHC
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Palit GeForce GTX 1070 Ti Super JetStream PowerColor Radeon RX 6800 XT
180 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top