PowerColor Radeon RX 6800 XT vs KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition

PowerColor Radeon RX 6800 XT

PowerColor Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 6800 XT

KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6800 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
Navi 21 XT GPU Chip TU104
72 Đơn vị thi công 40
4608 Shader 2560
128 Render Output Units 64
288 Texture Units 160
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.605 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.015 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 215 W
345 W TDP (up) --
96 °C Tjunction max 88 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
37 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 295 mm
120 mm Height 143 mm
50 mm Width 52 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1500 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 6800XT 16GBD6-M2DHC Part-no TBA
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PowerColor Radeon RX 6800 XT KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition
300 W Max TDP 215 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top